--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảo não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảo não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảo não
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Doleful, pathetic, plaintive
gương mặt ảo não
a doleful face
giọng nghe ảo não
a voice sings plaintively
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
ảo não
:
Doleful, pathetic, plaintivegương mặt ảo nãoa doleful facegiọng nghe ảo nãoa voice sings plaintively
+
common reed
:
loài sậy cao vùng Bắc Mỹ.